Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
dành cho mình điều gì
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
dành cho mình điều gì
sich(D) etwas gönnen
(hat)
Diễn Giải
dành cho mình điều gì
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
sich(D) etwas gönnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sich(D) etwas gönnen
:
dành cho mình điều gì
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich(D) etwas gönnen
Bản dịch liên quan
dành cho mình điều gì
Thuế nhập khẩu dành cho các nước không thuộc Liên minh Châu Âu
Außenzoll
(m)
Anh ta đã dành cuộc đời của mình cho việc bảo vệ môi trường.
Er widmete sein Leben dem Schutz der Umwelt.
(e.g.)
Anh ta nhận được một hình phạt đánh đập cho hành động của mình.
Er erhielt eine Prügelstrafe für seine Tat.
Cô ấy đã trình bày danh mục đầu tư của mình cho các khách hàng tiềm năng.
Sie zeigte ihr Portfolio den potenziellen Kunden.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout