đăng xuất nghĩa tiếng Đức là abmelden
đăng xuất còn có các bản dịch khác là
Ausloggen, sich abmelden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abmelden: đăng xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abmelden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đăng xuất