đáng xấu hổ nghĩa tiếng Anh là
embarrassing
/ɪmˈbærəsɪŋ/
(adj)
đáng xấu hổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassing: đáng xấu hổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassing