disgraceful nghĩa tiếng Việt là đáng xấu hổ
disgraceful phiên âm IPA là /dɪsˈɡreɪs.fəl/
disgraceful còn có các bản dịch khác là
Thảm hại, nghèo nàn, Đáng hổ thẹn, Đáng thương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disgraceful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disgraceful