Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang trưởng thành
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đang trưởng thành
maturing
(v)(Present participle)
Diễn Giải
đang trưởng thành
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
maturing
/məˈtjʊərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
maturing
:
đang trưởng thành
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maturing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang trưởng thành
Bản dịch liên quan
đang trưởng thành
Trường cao đẳng
academy
(n)
đang tăng trưởng
waxing
(v)(Present participle)
Trường cao đẳng
College
Trường cao đẳng
university
(n)
Đằng sau hậu trường
Behind the scenes
Trưởng phòng đăng ký học
Enrollment Manager
Trưởng phòng bán hàng đăng ký
Membership Sales Manager
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout