đang trả trước nghĩa tiếng Anh là prepaying
/priːˈpeɪɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prepaying: đang trả trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prepaying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang trả trước