đáng tin cậy nghĩa tiếng Anh là loyal
/ˈlɔɪəl/
đáng tin cậy còn có các bản dịch khác là
religious, credibility, credible
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loyal: đáng tin cậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loyal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đáng tin cậy