đang tìm kiếm nghĩa tiếng Đức là gesucht
đang tìm kiếm còn có các bản dịch khác là
auf der Suche sein, ausfindig machend, durchsuchend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesucht: đang tìm kiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesucht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang tìm kiếm