đang thức dậy nghĩa tiếng Đức là
aufwachend
(Present participle)
đang thức dậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwachend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang thức dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufwachend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwachend: đang thức dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwachend