đang theo sau nghĩa tiếng Đức là nachfolgend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachfolgend: đang theo sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachfolgend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang theo sau