đang tháo ra nghĩa tiếng Anh là
untacking
/ʌnˈtækɪŋ/
(v)(Present participle)
đang tháo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untacking: đang tháo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untacking