unhitching nghĩa tiếng Việt là đang tháo ra
unhitching phiên âm IPA là /ʌnˈhɪtʃɪŋ/
unhitching còn có các bản dịch khác là
Tháo ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhitching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhitching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang tháo ra