đang tách ra nghĩa tiếng Anh là
sundering
/ˈsʌndərɪŋ/
(v)(Present participle)
đang tách ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sundering
Nghe phát âm giọng Mỹ của sundering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang tách ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sundering: đang tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sundering