Diễn Giải
đang rung nghĩa tiếng Anh là
fluttering
/ˈflʌtərɪŋ/
(v)(Present participle)
đang rung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fluttering
Nghe phát âm giọng Mỹ của fluttering
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluttering: đang rung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluttering