jittering (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang rung
jittering phiên âm IPA là /ˈdʒɪtərɪŋ/
jittering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jittering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jittering