đang rên rỉ nghĩa tiếng Anh là
sizzling
/ˈsɪzlɪŋ/
(v)(Present participle)
đang rên rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sizzling: đang rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sizzling