đang quảng cáo nghĩa tiếng Anh là touting
/ˈtaʊtɪŋ/
đang quảng cáo còn có các bản dịch khác là
adverting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan touting: đang quảng cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
touting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang quảng cáo