đang phỏng vấn nghĩa tiếng Đức là debriefend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debriefend: đang phỏng vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debriefend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang phỏng vấn