đang ôm nghĩa tiếng Anh là
cuddling
/ˈkʌdəlɪŋ/
(v)(Present participle)
đang ôm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cuddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cuddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang ôm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cuddling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuddling: đang ôm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuddling