Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang nhìn tròn mắt
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đang nhìn tròn mắt
goggling
(v)(Present participle)
Diễn Giải
đang nhìn tròn mắt
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
goggling
/ˈɡɑɡəlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
goggling
:
đang nhìn tròn mắt
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goggling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang nhìn tròn mắt
Bản dịch liên quan
đang nhìn tròn mắt
Mọi người tròn mắt nhìn vào tòa nhà đang cháy.
People gaped at the burning building.
Con chó đang nhìn chằm chằm vào con sóc trong vườn.
The dog is staring at the squirrel in the garden
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout