Diễn Giải
đang ném nghĩa tiếng Anh là
flicking
/ˈflɪkɪŋ/
(v)(Present participle)
đang ném còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flicking
Nghe phát âm giọng Mỹ của flicking
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flicking: đang ném
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flicking