đang mở ra nghĩa tiếng Anh là
unfurling
/ʌnˈfɜːrlɪŋ/
(v)(Present participle)
đang mở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfurling
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfurling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfurling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfurling: đang mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfurling