unfolding (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang mở ra
unfolding phiên âm IPA là /ʌnˈfəʊldɪŋ/
unfolding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfolding
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfolding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfolding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfolding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfolding