đang lơ lửng nghĩa tiếng Anh là hovering
/ˈhʌvərɪŋ/
đang lơ lửng còn có các bản dịch khác là
wafting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hovering: đang lơ lửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hovering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang lơ lửng