đang lau nghĩa tiếng Đức là
wischen
(v)(Present participle)
đang lau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wischen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang lau
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của wischen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wischen: đang lau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wischen