Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang làm yên bình
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đang làm yên bình
pacifying
(v)(Present participle)
Diễn Giải
đang làm yên bình
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
pacifying
/ˈpæsəˌfaɪɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
pacifying
:
đang làm yên bình
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pacifying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm yên bình
Bản dịch liên quan
đang làm yên bình
đang làm cho yên bình
lulling
(v)(Present participle)
Cô ấy cố gắng làm yên lòng em bé đang khóc.
She tried to pacify the crying baby.
(e.g.)
Anh ta làm yên bình đứa trẻ đang khóc bằng một món đồ chơi.
He pacified the crying child with a toy.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout