đang làm sống lại nghĩa tiếng Đức là wiederbelebend
đang làm sống lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederbelebend: đang làm sống lại
Mở Rộng