Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đang làm công việc vất vả
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
đang làm công việc vất vả
drudging
(v)(Present participle)
Diễn Giải
đang làm công việc vất vả
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
drudging
/ˈdrʌdʒɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
drudging
:
đang làm công việc vất vả
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drudging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm công việc vất vả
Bản dịch liên quan
đang làm công việc vất vả
Cô ấy đang được công nhận vì sự làm việc chăm chỉ của mình.
She's gaining recognition for her hard work.
(e.g.)
Cô ấy xứng đáng được công nhận vì làm việc chăm chỉ của mình.
She deserves recognition for her hard work.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout