đang khuấy nghĩa tiếng Đức là
rührend
(Present participle)
đang khuấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rührend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang khuấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rührend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rührend: đang khuấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rührend