đang hủy bỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là absagen
đang hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
absagend, annulierend, nullifizierend, rückgängig machend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absagen: đang hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang hủy bỏ