đáng ghét nghĩa tiếng Anh là
grisly
/ˈɡrɪzli/
đáng ghét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grisly
Nghe phát âm giọng Mỹ của grisly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáng ghét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grisly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grisly: đáng ghét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grisly