đang duy trì nghĩa tiếng Anh là
sustaining
/səˈsteɪnɪŋ/
(v)(Present participle)
đang duy trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sustaining
Nghe phát âm giọng Mỹ của sustaining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sustaining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sustaining: đang duy trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sustaining