đang đóng nghĩa tiếng Đức là
schließen
(v)(Present participle)
đang đóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schließen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schließen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schließen: đang đóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schließen