schließend (adj), (P. I): „schließen“ nghĩa tiếng Việt là
Đang đóng
schließend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schließend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đang đóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schließend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schließend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schließend