đang đặt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là platzieren
đang đặt còn có các bản dịch khác là
legen, setzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan platzieren: đang đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
platzieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang đặt