Diễn Giải
đang đập nghĩa tiếng Anh là
flapping
/ˈflæpɪŋ/
(v)(Present participle)
đang đập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flapping
Nghe phát âm giọng Mỹ của flapping
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flapping: đang đập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flapping