thumping (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đập
thumping phiên âm IPA là /ˈθʌmpɪŋ/
thumping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thumping
Nghe phát âm giọng Mỹ của thumping
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thumping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thumping