đang củng cố nghĩa tiếng Đức là stärkend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stärkend: đang củng cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stärkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang củng cố