đang chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là paddling
/ˈpædəlɪŋ/
đang chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
rowing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddling: đang chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang chèo thuyền