đang chạy trốn nghĩa tiếng Đức là auf der Flucht
đang chạy trốn còn có các bản dịch khác là
weglaufend, fliehend, fliehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auf der Flucht: đang chạy trốn
Mở Rộng