đang bỏ phiếu nghĩa tiếng Đức là abstimmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstimmen: đang bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstimmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang bỏ phiếu