dandles nghĩa tiếng Việt là ôm
dandles phiên âm IPA là /ˈdændl/ˈdændlz/
dandles còn có các bản dịch khác là
Nâng niu, lăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dandles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dandles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ôm