dandle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nâng niu
dandle phiên âm IPA là /ˈdændəl/
dandle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dandle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dandle