lăn nghĩa tiếng Anh là
dandle
/ˈdændl/
(v)
lăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dandle
Nghe phát âm giọng Mỹ của dandle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dandle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dandle: lăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dandle