Diễn Giải
dãn nở nghĩa tiếng Anh là
distension
/dɪˈstɛnʃən/
(n)
dãn nở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của distension
Nghe phát âm giọng Mỹ của distension
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distension: dãn nở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distension