stretching (n) nghĩa tiếng Việt là
dãn nở
stretching phiên âm IPA là /ˈstrɛtʃɪŋ/
stretching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stretching
Nghe phát âm giọng Mỹ của stretching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dãn nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stretching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stretching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stretching