đắn đo nghĩa tiếng Anh là
toy with
/tɔɪ wɪð/
(phrase)
đắn đo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của toy with
Nghe phát âm giọng Mỹ của toy with
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đắn đo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của toy with
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toy with: đắn đo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toy with