weighting (n) nghĩa tiếng Việt là
đắn đo
weighting phiên âm IPA là /ˈweɪtɪŋ/
weighting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của weighting
Nghe phát âm giọng Mỹ của weighting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đắn đo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của weighting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weighting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weighting