dẫn đầu nghĩa tiếng Đức là führte
dẫn đầu còn có các bản dịch khác là
geführt, anführen, führend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan führte: dẫn đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
führte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dẫn đầu