dẫn dắt nghĩa tiếng Đức là führte
dẫn dắt còn có các bản dịch khác là
präsidieren, leitend, führt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan führte: dẫn dắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
führte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dẫn dắt